Phòng ngừa nhiễm trùng là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Phòng ngừa nhiễm trùng là tập hợp các biện pháp y học và xã hội nhằm ngăn chặn sự xâm nhập, lây lan và phát triển của tác nhân gây bệnh trong cộng đồng. Các phương pháp này giúp giảm nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm bằng cách kiểm soát vệ sinh, tiêm chủng, cách ly và sử dụng kháng sinh đúng cách.

Định nghĩa phòng ngừa nhiễm trùng

Phòng ngừa nhiễm trùng là tập hợp các biện pháp y học, sinh học và xã hội nhằm ngăn chặn sự xâm nhập, lây lan và phát triển của các tác nhân gây bệnh vào cơ thể hoặc cộng đồng. Mục tiêu của các biện pháp này là duy trì trạng thái không có bệnh lý nhiễm trùng hoặc giảm thiểu tối đa nguy cơ phát sinh và lan truyền bệnh trong môi trường sống, đặc biệt ở những nhóm dễ tổn thương như người cao tuổi, trẻ sơ sinh, bệnh nhân nội trú hoặc người suy giảm miễn dịch.

Các biện pháp phòng ngừa có thể áp dụng ở nhiều cấp độ, từ cá nhân (rửa tay, tiêm chủng) đến cộng đồng (vệ sinh công cộng, giáo dục y tế) và cấp độ hệ thống y tế (kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện, kháng sinh dự phòng, chính sách y tế). Đây là nền tảng quan trọng trong chiến lược y tế công cộng nhằm kiểm soát dịch bệnh, bảo vệ nhóm nguy cơ và đảm bảo an toàn điều trị trong bệnh viện.

Phòng ngừa nhiễm trùng không chỉ giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh mà còn làm giảm gánh nặng kinh tế, ngăn chặn kháng thuốc lan rộng, tăng hiệu quả điều trị và nâng cao chất lượng sống. Đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa, biến đổi khí hậu và di cư quốc tế, phòng ngừa nhiễm trùng trở thành ưu tiên chiến lược ở cấp quốc gia và quốc tế.

Phân loại các biện pháp phòng ngừa

Việc phân loại các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng thường dựa vào mục tiêu và thời điểm can thiệp trong tiến trình bệnh học. Có thể chia thành ba cấp độ phòng ngừa chính: sơ cấp, thứ cấp và tam cấp.

  • Phòng ngừa sơ cấp: nhằm ngăn chặn sự xuất hiện của nhiễm trùng, bao gồm tiêm chủng chủ động, vệ sinh cá nhân, xử lý nước sạch, cải thiện điều kiện sống và giáo dục cộng đồng.
  • Phòng ngừa thứ cấp: phát hiện sớm người mang mầm bệnh, cách ly ca bệnh, điều trị kháng sinh sớm, truy vết tiếp xúc, kiểm soát lây nhiễm trong cộng đồng.
  • Phòng ngừa tam cấp: hạn chế biến chứng của bệnh, phục hồi chức năng, giảm nguy cơ tái phát hoặc nhiễm trùng cơ hội ở bệnh nhân mãn tính.

Một cách phân loại khác là theo bản chất can thiệp: vật lý (rào cản như khẩu trang, găng tay, tấm chắn giọt bắn), hóa học (sát khuẩn, kháng sinh, chất tẩy rửa), sinh học (vắc-xin, kháng thể đơn dòng), hành vi (thay đổi thói quen, truyền thông sức khỏe). Dưới đây là bảng minh họa một số ví dụ theo từng loại:

Loại biện pháp Ví dụ
Vật lý Rửa tay, khẩu trang, hệ thống thông khí, cách ly
Hóa học Cồn sát khuẩn, chlorine, iodine, kháng sinh dự phòng
Sinh học Vắc-xin phòng cúm, viêm gan B, uốn ván; kháng thể IgG
Hành vi Không dùng chung đồ cá nhân, giữ khoảng cách, giáo dục sức khỏe

Việc phối hợp đồng bộ nhiều biện pháp là cần thiết để đạt hiệu quả tối đa trong kiểm soát lây nhiễm, đặc biệt trong môi trường đông người hoặc y tế.

Các tác nhân gây nhiễm trùng phổ biến

Nhiễm trùng được gây ra bởi các vi sinh vật xâm nhập vào cơ thể và vượt qua hàng rào miễn dịch tự nhiên. Bốn nhóm tác nhân chính bao gồm vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng. Mỗi nhóm có đặc điểm sinh học và cơ chế lây truyền khác nhau, đòi hỏi biện pháp phòng ngừa phù hợp.

  • Vi khuẩn: đơn bào nhân sơ, có thể sống trong nhiều môi trường khác nhau. Ví dụ: Streptococcus pneumoniae, Salmonella, Mycobacterium tuberculosis.
  • Virus: không có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh, phải ký sinh trong tế bào sống. Ví dụ: SARS-CoV-2, HIV, virus cúm, virus HPV.
  • Nấm: sinh vật nhân thực, có thể gây bệnh ở da, niêm mạc hoặc nội tạng. Ví dụ: Candida albicans, Cryptococcus.
  • Ký sinh trùng: bao gồm giun sán, đơn bào và côn trùng gây bệnh. Ví dụ: Plasmodium (sốt rét), Giardia lamblia, sán lá gan.

Việc hiểu rõ vòng đời, đường lây truyền và cơ chế gây bệnh của các tác nhân này là cơ sở để xây dựng chiến lược phòng ngừa phù hợp với từng khu vực, mùa vụ và nhóm dân cư cụ thể.

Vắc-xin và miễn dịch cộng đồng

Vắc-xin hoạt động bằng cách đưa vào cơ thể một kháng nguyên đặc hiệu (toàn bộ mầm bệnh bất hoạt hoặc một phần protein cấu trúc), giúp hệ miễn dịch học cách nhận diện và tiêu diệt khi gặp lại trong tương lai. Hiện nay có nhiều loại vắc-xin: sống giảm độc lực, bất hoạt, giải độc tố, protein tái tổ hợp và mRNA.

Khi được triển khai trên diện rộng, vắc-xin tạo nên hiệu ứng "miễn dịch cộng đồng", tức là khi đủ tỷ lệ dân số được bảo vệ, sự lây lan của mầm bệnh sẽ bị ngăn chặn, kể cả với những người không thể tiêm chủng (trẻ sơ sinh, người suy giảm miễn dịch). Ngưỡng miễn dịch cộng đồng được tính theo công thức: H=11R0H = 1 - \frac{1}{R_0}, trong đó R0R_0 là hệ số lây cơ bản.

Ví dụ, với R0=3R_0 = 3 (sởi), cần ít nhất 67% dân số miễn dịch để ngăn dịch bùng phát. Các chiến dịch tiêm chủng mở rộng như của WHO đã góp phần loại trừ bệnh đậu mùa, giảm mạnh tử vong do sởi, ho gà, bạch hầu và viêm gan B.

Vệ sinh và kiểm soát nhiễm khuẩn

Vệ sinh cá nhân và môi trường là nền tảng của phòng ngừa nhiễm trùng, đặc biệt trong các môi trường tập trung như bệnh viện, trường học hoặc khu vực dân cư đông đúc. Các biện pháp đơn giản như rửa tay bằng xà phòng, khử khuẩn bề mặt tiếp xúc thường xuyên và xử lý chất thải đúng quy trình có thể làm giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm.

Trong lĩnh vực y tế, kiểm soát nhiễm khuẩn (infection control) là yêu cầu bắt buộc. Các nguyên tắc bao gồm: phân luồng bệnh nhân, sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE), vô khuẩn trong thủ thuật và khử trùng dụng cụ y tế. CDC và WHO đều khuyến nghị thực hiện quy trình “5 thời điểm rửa tay” trong chăm sóc bệnh nhân để ngăn lây nhiễm chéo.

Biện pháp Mục tiêu
Rửa tay Loại bỏ vi sinh vật khỏi bề mặt da
Khử khuẩn bề mặt Tiêu diệt vi khuẩn/virus trên thiết bị và vật dụng
Thông khí phòng Giảm nồng độ mầm bệnh trong không khí
Quản lý rác y tế Ngăn lan truyền mầm bệnh từ chất thải lây nhiễm

Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn không chỉ bảo vệ bệnh nhân mà còn đảm bảo an toàn cho nhân viên y tế và cộng đồng.

Vai trò của kháng sinh dự phòng

Kháng sinh dự phòng là việc sử dụng kháng sinh ngắn hạn để ngăn chặn sự phát triển của nhiễm trùng trong các tình huống nguy cơ cao như phẫu thuật, bỏng nặng, ghép tạng hoặc bệnh nhân có hệ miễn dịch suy giảm. Mục tiêu là ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập trong thời điểm cơ thể dễ tổn thương nhất.

Tuy nhiên, lạm dụng kháng sinh dự phòng hoặc dùng sai chỉ định có thể dẫn đến kháng thuốc, phá vỡ hệ vi sinh bình thường và gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Các tổ chức như CDCWHO khuyến cáo chỉ sử dụng kháng sinh dự phòng theo hướng dẫn lâm sàng chặt chẽ, thường không quá 24 giờ sau can thiệp ngoại khoa.

  • Chọn đúng loại kháng sinh phổ hẹp, hiệu quả cao đối với vi khuẩn đích.
  • Dùng đúng liều và thời điểm (thường 30–60 phút trước phẫu thuật).
  • Không kéo dài quá mức sau phẫu thuật trừ trường hợp đặc biệt.

Việc kiểm soát chặt chẽ sử dụng kháng sinh dự phòng là một phần quan trọng của chương trình quản lý kháng sinh (antibiotic stewardship) trong bệnh viện hiện đại.

Phòng ngừa trong dịch bệnh và đại dịch

Trong các đợt bùng phát dịch bệnh, phòng ngừa lây truyền là ưu tiên hàng đầu. Các biện pháp được áp dụng bao gồm: phát hiện sớm ca bệnh, cách ly người nhiễm, truy vết tiếp xúc, giãn cách xã hội, đóng cửa trường học và hạn chế tụ tập đông người.

Đại dịch COVID-19 là minh chứng rõ rệt cho hiệu quả và thách thức trong thực thi các biện pháp này. Rửa tay, đeo khẩu trang, làm việc từ xa và tiêm vắc-xin đã giúp kiểm soát được tốc độ lây nhiễm tại nhiều quốc gia. Các công nghệ hỗ trợ như truy vết bằng mã QR, xét nghiệm nhanh, và thông báo tiếp xúc gần đã được triển khai rộng rãi.

Các hướng dẫn của WHOCDC là cơ sở quan trọng giúp các chính phủ xây dựng chiến lược ứng phó phù hợp với tình hình dịch tễ và năng lực y tế từng quốc gia.

Phòng ngừa nhiễm trùng ở nhóm nguy cơ cao

Các nhóm có nguy cơ nhiễm trùng cao bao gồm: người già, bệnh nhân tiểu đường, người ghép tạng, người bị ung thư đang hóa trị, bệnh nhân HIV/AIDS, trẻ sơ sinh và phụ nữ mang thai. Hệ miễn dịch suy yếu khiến khả năng phản ứng với tác nhân gây bệnh kém hiệu quả hơn, dễ dẫn đến nhiễm trùng nặng và biến chứng.

Phòng ngừa trong nhóm này đòi hỏi chiến lược cá thể hóa, bao gồm:

  • Tiêm chủng định kỳ (phế cầu, cúm, viêm gan, zona).
  • Hạn chế tiếp xúc với nguồn bệnh (đông người, môi trường ô nhiễm).
  • Kiểm tra sức khỏe thường xuyên, tầm soát sớm dấu hiệu nhiễm trùng.
  • Áp dụng kháng sinh dự phòng khi làm thủ thuật xâm lấn.

Đào tạo người chăm sóc và hỗ trợ tâm lý cũng là yếu tố quan trọng giúp bệnh nhân nguy cơ cao tuân thủ các biện pháp phòng ngừa và nâng cao chất lượng sống.

Xu hướng và thách thức trong phòng ngừa nhiễm trùng

Phòng ngừa nhiễm trùng trong thế kỷ 21 đối mặt với nhiều thách thức mới, bao gồm kháng kháng sinh ngày càng tăng, biến đổi khí hậu làm thay đổi mô hình dịch tễ, đô thị hóa nhanh chóng và di chuyển quốc tế tạo điều kiện cho mầm bệnh lan rộng nhanh chóng.

Trong khi đó, các công nghệ mới như vắc-xin mRNA, trí tuệ nhân tạo trong phát hiện ổ dịch, hệ thống giám sát sinh học thời gian thực và kháng sinh thế hệ mới mở ra hướng đi đầy hứa hẹn. Sự phối hợp liên ngành giữa y tế, môi trường, nông nghiệp và chính sách là điều kiện cần thiết để xây dựng hệ thống phòng ngừa nhiễm trùng toàn diện, bền vững và thích ứng với tương lai.

Tài liệu tham khảo

  1. Centers for Disease Control and Prevention. Infection Control
  2. World Health Organization. Infection prevention and control
  3. MacIntyre CR. (2020). Global spread and public health response to COVID-19. Int J Infect Dis.
  4. WHO Antimicrobial Resistance Initiative
  5. CDC. Antibiotic Use and Resistance
  6. Morens DM et al. (2020). Emerging pandemic diseases: How we got to COVID-19. Cell.
  7. WHO. Disease Outbreaks and Emergencies

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phòng ngừa nhiễm trùng:

Các biện pháp an toàn tại các trung tâm xạ trị đã chọn ở Châu Phi trong bối cảnh Covid-19 Dịch bởi AI
Health and Technology - Tập 10 - Trang 1391-1396 - 2020
Xạ trị là một phương pháp điều trị cứu sống, cần được đảm bảo cho tất cả bệnh nhân ung thư theo chỉ định. Tuy nhiên, việc quản lý các trung tâm xạ trị có trách nhiệm đảm bảo rằng bệnh nhân, người chăm sóc bệnh nhân và nhân viên xạ trị luôn được an toàn trong cơ sở xạ trị. Bệnh nhân ung thư được biết là có nguy cơ cao bị nhiễm virus hô hấp như Covid-19 do tình trạng miễn dịch bị suy yếu. Do đó, việ...... hiện toàn bộ
#xạ trị #an toàn #Covid-19 #bệnh nhân ung thư #phòng ngừa nhiễm trùng
Nghiên cứu định tính về nhận thức về các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát nhiễm trùng trong số nhân viên y tế không tiếp xúc với bệnh nhân trong đại dịch SARS-CoV-2 Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 12 - Trang 1-6 - 2023
Chúng tôi đã thực hiện một nghiên cứu dựa trên phỏng vấn định tính nhằm khảo sát nhận thức về các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát nhiễm trùng (IPC) được áp dụng trong suốt đại dịch COVID-19 đối với các nhân viên y tế (HCWs) không tiếp xúc với bệnh nhân tại một trung tâm chăm sóc sức khỏe học thuật cấp ba. Chúng tôi so sánh các phát hiện này với những dữ liệu thu được từ các cuộc phỏng vấn của HC...... hiện toàn bộ
#phòng ngừa nhiễm trùng #kiểm soát nhiễm trùng #nhân viên y tế #trang thiết bị bảo hộ cá nhân #đại dịch COVID-19
Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát ở bệnh nhân có rối loạn chức năng bàng quang thần kinh Dịch bởi AI
Journal für Urologie und Urogynäkologie/Österreich - Tập 29 - Trang 32-38 - 2022
Nhiễm trùng đường tiết niệu (HWI) là một trong những biến chứng phổ biến nhất ở bệnh nhân có rối loạn chức năng thần kinh của đường tiết niệu dưới. Chúng liên quan đến tỷ lệ bệnh tật, tử vong cao hơn và chất lượng cuộc sống kém hơn. Các yếu tố nguy cơ bao gồm chức năng bàng quang không được thiết lập tối ưu và việc sử dụng ống thông. Chỉ những nhiễm trùng có triệu chứng mới nên được điều trị, còn ...... hiện toàn bộ
#nhiễm trùng đường tiết niệu #rối loạn chức năng bàng quang #điều trị #kháng sinh #phòng ngừa
ẢNH HƯỞNG CỦA PROBIOTICS TRONG VIỆC LOẠI TRỪ BỆNH NHIỄM TRÙNG
Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm - Tập 13 Số 5 - 2017
Nghiên cứu vai trò của hệ vi sinh vật ở người cho thấy một phần của nó có thể gây ra một số bệnh như béo phì và tiểu đường, trong khi một phần khác của hệ vi khuẩn này lại có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh này. Do đó, hệ vi sinh vật ở người ngày càng được thấy rõ có vai trò và liên quan đến nhiều góc độ về bệnh tật không chỉ là bệnh nhiễm trùng.
#Probiotics #phòng ngừa #bệnh nhiễm khuẩn
KIẾN THỨC VỀ PHÒNG NGỪA CHUẨN TRONG KIỂM SOÁT NHIỄM KHUẨN VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN CỦA NHÂN VIÊN Y TẾ BỆNH VIỆN MẮT TRUNG ƯƠNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 525 Số 1B - 2023
Đặt vấn đề: Việc tuân thủ các quy định phòng ngừa chuẩn hết sức quan trọng trong giảm nhiễm khuẩn liên quan đến cơ sở y tế, giúp hạn chế nguy cơ phơi nhiễm nghề nghiệp và tạo ra môi trường chăm sóc y tế an toàn cho cả người bệnh và nhân viên y tế. Mục tiêu: Mô tả kiến thức về phòng ngừa chuẩn trong kiểm soát nhiễm khuẩn của nhân viên y tế (NVYT) Bệnh viện Mắt Trung ương và phân tích một số yếu tố ...... hiện toàn bộ
#Phòng ngừa chuẩn #kiểm soát nhiễm khuẩn #yếu tố liên quan #nhân viên y tế
Rủi ro nhiễm trùng trong việc truyền máu tự thân sau phẫu thuật từ máu xả Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 13 - Trang 74-77 - 2001
Việc truyền lại máu xả được thu thập sau phẫu thuật là một phương pháp phổ biến trong các can thiệp chỉnh hình nhằm tiết kiệm máu từ ngân hàng máu. Lợi ích so với việc sử dụng các chế phẩm máu đồng nhất là loại trừ các phản ứng miễn dịch đối với máu ngoại lai và nguy cơ lây truyền các bệnh nhiễm trùng. Tuy nhiên, tồn tại những bất lợi như nguy cơ nhiễm bẩn thứ phát và sự lây lan của nhiễm trùng qu...... hiện toàn bộ
#Truyền máu tự thân #máu xả #phẫu thuật chỉnh hình #nguy cơ nhiễm trùng #phòng ngừa nhiễm trùng
Cefuroxime trong xi măng xương CMW Dịch bởi AI
International Orthopaedics - Tập 9 - Trang 265-269 - 1985
Bài báo này trình bày kết quả việc thêm kháng sinh cefuroxime vào xi măng xương CMW trong một nhóm bệnh nhân phẫu thuật thay khớp háng hoặc gối toàn bộ, trong đó nồng độ cefuroxime được đo trong máu, dịch thoát ra từ vết thương, nước tiểu và xi măng xương thừa. Kết quả cho thấy rất ít lượng cefuroxime, dưới 5%, được phát hiện trong nước tiểu, huyết thanh và dịch thoát ra trong tuần đầu tiên sau ph...... hiện toàn bộ
#cefuroxime #xi măng xương CMW #phẫu thuật thay khớp #phòng ngừa nhiễm trùng
Phòng ngừa sốt thấp khớp cấp tính bằng cách điều trị nhiễm trùng streptococci trước đó bằng các liều khác nhau của penicillin dạng depot Dịch bởi AI
The American Journal of Medicine - Tập 10 - Trang 673 - 1951
Nghiên cứu này nhằm thử nghiệm việc phòng ngừa sốt thấp khớp cấp tính thông qua liệu pháp penicillin đối với các nhiễm trùng đường hô hấp do streptococcus cấp tính. Penicillin G procaine trong dầu chứa 2% nhôm monostearat được tiêm vào bắp tay theo một trong ba phác đồ liều lượng cho 1.178 bệnh nhân bị viêm amidan có tiết dịch hoặc viêm họng trong khi 1.162 bệnh nhân không được điều trị và là nhóm...... hiện toàn bộ
#sốt thấp khớp #penicillin #nhiễm trùng streptococcus #điều trị #phòng ngừa
Ý nghĩa lâm sàng của việc phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp dưới do virus sincitial hô hấp ở trẻ sơ sinh sinh non từ 33 đến 35 tuần thai Dịch bởi AI
European Journal of Clinical Microbiology and Infectious Diseases - Tập 27 - Trang 891-899 - 2008
Trẻ sơ sinh sinh non dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp dưới (LRTI) do virus sincitial hô hấp (RSV) nghiêm trọng, dẫn đến nhập viện và có khả năng mắc bệnh hô hấp lâu dài. Mặc dù mức độ nghiêm trọng và hậu quả của LRTI do RSV thường được công nhận ở trẻ sinh ra ≤32 tuần tuổi thai (GA), nhưng vẫn ít người hiểu về những hậu quả tiềm tàng ở trẻ sinh ra từ 33–35 tuần GA. Tuy nhiên, có bằng chứng ngày càng...... hiện toàn bộ
#trẻ sơ sinh sinh non #virus sincitial hô hấp #nhiễm trùng đường hô hấp dưới #phòng ngừa #yếu tố nguy cơ #palivizumab #sức khỏe cộng đồng
Kiểm soát và phòng ngừa bệnh tật tại Trung Quốc trong thế kỷ 20 và triển vọng cho thiên niên kỷ mới Dịch bởi AI
Environmental Health and Preventive Medicine - Tập 7 - Trang 132-137 - 2002
Trong phần đầu của bài báo, những thành tựu chính và kinh nghiệm trong công tác kiểm soát và phòng ngừa bệnh tật tại Trung Quốc trong 50 năm qua được mô tả. Các bệnh truyền nhiễm và ký sinh trùng đã được kiểm soát và phòng ngừa thành công, sức khỏe của người dân được cải thiện nhờ vào việc thiết lập một hệ thống y tế công cộng hiệu quả, phát động chiến dịch được gọi là "Y tế công cộng yêu nước", k...... hiện toàn bộ
#Kiểm soát bệnh tật #phòng ngừa bệnh tật #y tế công cộng #bệnh truyền nhiễm #bệnh không truyền nhiễm #Trung Quốc.
Tổng số: 15   
  • 1
  • 2